BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị:
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 9914 /QĐ- UBND ngày 18/12/2017của UBND QUẬN BÌNH THẠNH )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.568
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
7.409
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
910
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
249
|
Bình Thạnh, ngày 09 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Võ Thị Kim Liên
Biểu mẫu 14
Đơn vị:
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.568
|
4.408
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
7.409
|
3.704
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
910
|
455
|
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
249
|
249
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 09 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Võ Thị Kim Liên
Biểu số 15
Đơn vị:
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2017
(Kèm theo thông báo số 309/TB-TCKH ngày 30/03/2018 của phòng tài chính kế hoạch )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
2.646
|
2.646
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
100
|
100
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
937
|
937
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
468
|
468
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
219
|
219
|
|
|
|
|
Anh văn tự chọn
|
605
|
605
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
|
|
|
|
|
|
Vi tính
|
192
|
192
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
87
|
87
|
|
|
|
|
Thu lãi NH
|
5
|
5
|
|
|
|
|
Thu khác (CCTL)
|
33
|
33
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
7.246
|
7.246
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
3.025
|
3.025
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
2.760
|
2.760
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
16
|
16
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
249
|
249
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
86
|
86
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
86
|
86
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
1.119
|
1.119
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
51
|
51
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
1.022
|
1.022
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
21
|
21
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
11
|
11
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
14
|
14
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
755
|
755
|
|
|
|
6301
|
BHXH
|
566
|
566
|
|
|
|
6302
|
BHYT
|
95
|
95
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ
|
63
|
63
|
|
|
|
6304
|
BHTN
|
31
|
31
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.464
|
1.464
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch TN thực tế
|
1.464
|
1.464
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
73
|
73
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
73
|
73
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
44
|
44
|
|
|
|
6552
|
Công cụ dụng cụ
|
44
|
44
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
1
|
1
|
|
|
|
6612
|
Sách, báo
|
1
|
1
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
23
|
23
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
23
|
23
|
|
|
|
|
Mục 6750
|
15
|
15
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
15
|
15
|
|
|
|
|
Mục 6900
|
4
|
4
|
|
|
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
4
|
4
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
19
|
19
|
|
|
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
3
|
3
|
|
|
|
7006
|
Sách, tài liệu dùng cho CM
|
3
|
3
|
|
|
|
7049
|
Khác
|
13
|
13
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
618
|
618
|
|
|
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
470
|
470
|
|
|
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
90
|
90
|
|
|
|
7954
|
Quỹ PTHĐSN
|
58
|
58
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
954
|
954
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
602
|
602
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
602
|
602
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
100
|
100
|
|
|
|
6301
|
BHXH
|
76
|
76
|
|
|
|
6302
|
BHYT
|
12
|
12
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ
|
8
|
8
|
|
|
|
6304
|
BHTN
|
4
|
4
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
149
|
149
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
149
|
149
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
100
|
100
|
|
|
|
6552
|
Công cụ dụng cụ
|
100
|
100
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
3
|
3
|
|
|
|
6613
|
Chi tuyên truyền, giáo dục PL
|
3
|
3
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 09 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Võ Thị Kim Liên