Biểu mẫu 06
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế,
năm học 2017-2018
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1578
|
312
|
264
|
338
|
346
|
318
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
678
|
184
|
151
|
171
|
172
|
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
1578
|
312
|
264
|
338
|
346
|
318
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
89% /1578
|
90.7% /312
|
79.2% /264
|
86% /338
|
90.2% /346
|
97% /318
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
11% /1578
|
9.3% /312
|
20.8% /264
|
14% /338
|
9.8%/346
|
3% /318
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99%/1578
|
98%/312
|
98%/264
|
99%/338
|
99.7%/346
|
100%/318
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1% /1578
|
2% /312
|
2% /264
|
1% /338
|
0.3% /346
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99% /1578
|
97.4% /312
|
98.1% /264
|
98.2%/338
|
99.1% /346
|
100% /318
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
83.3% 1578
|
92.3% /312
|
74.2% /264
|
76% /338
|
76%/346
|
98%/318
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|